Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
êm



adj
smooth; sweet; soft; calm
biển êm a calm sea
gối êm solf pillow

[êm]
smooth; sweet; soft; calm
Biển êm
Calm sea
Gối êm
Soft pillow
Hãy giữ cho dữ liệu của bạn an toàn và máy tính của bạn chạy êm!
Keep your data safe and your computer running smoothly!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.