Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh thuế



verb
to tax; to impose

[đánh thuế]
to tax; to put/levy a tax on something
Liệt kê những món bị đánh thuế 40 %
To list the items taxed at 40%
Thuốc lá luôn luôn bị đánh thuế nặng
There's always a high tax on tobacco; Tobacco is always heavily taxed
Đánh thuế 20 % vào xa xỉ phẩm
To levy/put a 20% tax on luxury goods; To tax luxury goods at 20%



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.