Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đơn thuần


[đơn thuần]
merely; purely
Công nghiệp hóa không phải đơn thuần là vấn đề cơ khí hoá
Industrialization is not purely a matter of mechanization
Chúng tôi quan hệ với nhau đơn thuần là làm ăn thôi
Our relationship is purely a business one



Pure
Công nghiệp hóa không phải đơn thuần là vấn đề cơ khí hoá Industrialization is not purely a matter of mechanization


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.