Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đả động


[đả động]
to touch upon
Không đả động đến một vấn đề gì
Not to touch upon some matter



Touch upon
Không đả động đến một vấn đề gì Not to touch upon some matter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.