Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đầu đề



noun
heading; headline

[đầu đề]
head
Bài tiểu luận có đầu đề là ' Dân chủ '
The essay is headed 'Democracy'



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.