Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đằng đằng


[đằng đằng]
(y học) acute otitis
inflamed with (anger...)
Sát khí đằng đằng
Inflamed with murderous anger



(y học) Acute otitis
Inflamed with (anger...)
Sát khí đằng đằng Inflamed with murderous anger


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.