Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
padre




padre
['pɑ:dri]
danh từ
(thông tục) cha tuyên úy; giáo sĩ trong quân đội
linh mục, mục sư


/'pɑ:dri/

danh từ
(thông tục) cha, thầy cả (trong quân đội)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "padre"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.