Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plantation





plantation
[plæn'tei∫n]
danh từ
khu đất trồng cây, vườn ươm; cây trồng
plantations of fir and pine
khu đất trồng cây linh sam và thông
đồn điền (bông, cà phê...)
a plantation manager
một người quản lý đồn điền
(sử học) sự di dân sang thuộc địa
(sử học) thuộc địa


/plæn'teiʃn/

danh từ
vườn ươm
đồn điền (bông, cà phê...)
(sử học) sự di dân sang thuộc địa
(sử học) thuộc địa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plantation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.