Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
son





son


son

A son is a male offspring.

[sʌn]
danh từ
con trai của bố mẹ
I have a son and two daughters
tôi có một con trai và hai con gái
he his father's son
nó thật xứng là con cha nó, nó giống cha nó
con cháu trai; thành viên nam trong gia đình (trong nước..)
one of France's most famous sons
một trong những người con nổi tiếng nhất của nước Pháp
a son of the soil
con trai của đất (tức là người theo cha mình công việc đồng ruộng)
(cách xưng hô của người lớn tuổi với một thanh niên hoặc một cậu bé)
'What's the matter with you, son? ' asked the doctor
'Nào có việc gì thế, con? ' bác sĩ hỏi
listen, son, don't start giving me orders
này thằng nhãi hãy nghe đây, đừng có giở trò bắt đầu ra lệnh cho tao đấy
(the Son) Chúa Giê-su; Chúa Con
the Father, the Son and the Holy Spirit
Cha, Con và Thánh thần
the Son of Man; the Son of God
Chúa Giê su
son of Mars
chiến sĩ, quân lính
the sons of men
nhân loại
a son of a bitch
người đáng ghét; con hoang


/sʌn/

danh từ
con trai
son and heir con trai cả, con thừa tự
he his father's son nó thật xứng là con cha nó, nó giống cha nó
dòng dõi
người con, người dân (một nước)
Vietnam's sons những người con của nước Việt nam !every mother's son x mother son of a gun
(xem) gun !the Son of Man
Chúa !son of Mars
chiến sĩ, quân lính !the sons of men
nhân loại !son of the soil
người ở vùng này, người trong vùng; người trong nước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "son"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.