Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supreme being




danh từ
(the Supreme Being) Chúa; Thượng đế



supreme+being
[su:'pri:m'bi:iη]
danh từ
(the Supreme Being) Chúa; Thượng đế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.