Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acerbate




acerbate
['æsəbeit]
Cách viết khác:
exacerbate
[ig'zæsəbeit]
như exacerbate


/eks'æsə:beit/ (acerbate) /'æsəbeit/

ngoại động từ
làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "acerbate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.