Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
actinic




actinic
[æk'tinik]
tính từ
(vật lý), (hoá học) quang hoá



(Tech) quang hóa

/æk'tinik/

tính từ
(vật lý), (hoá học) quang hoá

Related search result for "actinic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.