Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adultery




adultery
[ə'dʌltəri]
danh từ
việc một người đã có vợ/chồng tự nguyện giao cấu với người không phải là vợ/chồng của mình; tội ngoại tình; tội thông dâm


/ə'dʌltəri/

danh từ
tội ngoại tình, tội thông dâm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "adultery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.