Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aggregative




aggregative
['ægrigeitiv]
tính từ
tập hợp, kết tập, tụ tập
có sức tập hợp, só sức kết tập, có, sức tụ tập


/'ægrigeitiv/

tính từ
tập hợp, kết tập, tụ tập
có sức tập hợp, só sức kết tập, có, sức tụ tập

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.