Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air-speed meter




air-speed+meter
['eəspi:d'mi:tə]
Cách viết khác:
air-speed indicator
['eəspi:d'indikeitə]
như air-speed indicator


/'eəspi:d'indikeitə/ (air-speed_meter) /'ɜəspi:d'mi:t:ə/
speed_meter) /'ɜəspi:d'mi:t:ə/

danh từ
đồng hồ chỉ tốc độ (của máy bay)

Related search result for "air-speed meter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.