Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alarming




alarming
[ə'lɑ:miη]
tính từ
làm hoảng sợ, gây hoang mang
an alarming increase in the number of sexual harassments
sự gia tăng đáng ngại về con số các vụ quấy rối tình dục
criminality is alarming
tình hình tội phạm gia tăng đến mức báo động


/ə'lɑ:miɳ/

tính từ
làm lo sợ, làm sợ hãi, làm hốt hoảng, làm hoảng sợ

Related search result for "alarming"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.