Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aldermanry




aldermanry
['ɔ:ldəmənri]
danh từ
quận có uỷ viên trong hội đồng thành phố
(như) aldermanship


/'ɔ:ldəmənri/

danh từ
quận có uỷ viên trong hội đồng thành phố
(như) aldermanship


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.