Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alleged




alleged
[ə'ledʒd]
tính từ
được khẳng định mà không được chứng minh
the alleged thief
người bị cho là kẻ trộm
được viện ra, được dẫn ra, được vin vào
the alleged reason
lý do được vin vào


/ə'ledʤd/

tính từ
được cho là, bị cho là
the alleged thief người bị cho là kẻ trộm
được viện ra, được dẫm ra, được vin vào
the alleged reason lý do được vin vào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alleged"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.