Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anility




anility
[ə'niliti]
danh từ
tính lẩm cẩm, tính lẩn thẩn, tính lú lẫn (của bà già)


/æ'niliti/

danh từ
tính lẩm cẩm, tính lẩn thẩn, tính lú lẫn (của bà già)

Related search result for "anility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.