Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anomaly




anomaly
[ə'nɔməli]
danh từ
sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường
gravity anomaly
(vật lý) độ dị thường của trọng lực
(thiên văn học) khoảng cách gần nhất (của hành tinh hay vệ tinh từ điểm gần mặt trời nhất hoặc điểm gần quả đất nhất)


/ə'nɔməli/

danh từ
sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường
gravity anomaly (vật lý) độ dị thường của trọng lực
(thiên văn học) khoảng cách gần nhất (của hành tinh hay vệ tinh từ điển gần mặt trời nhất hoặc điểm gần quả đất nhất)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anomaly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.