Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apology




apology
[ə'pɔlədʒi]
danh từ
(apology to somebody for something) lời tạ lỗi; lời xin lỗi
to offer/make/accept an apology
đưa ra/thực hiện/chấp nhận lời xin lỗi
I made my apologies (to the host) and left early
Tôi đã tạ lỗi (chủ nhà) và đi sớm
(thông tục) (an apology for something) sự thay thế cho cái kém hơn; cái tồi; vật tồi
Please excuse this wretched apology for a meal
Xin hãy thứ lỗi vì bữa ăn không ra gì này (cái tạm gọi là bữa ăn này)
lời biện hộ hoặc bảo vệ (về đức tin...)


/ə'pɔlədʤi/

danh từ
lời biện bạch, lời biện giải
sự xin lỗi, sự tạ lỗi
to make (offer) an apology tạ lỗi
(thông tục) cái tồi, vật tồi
a mere apology for a dinner một bữa ăn tồi, thế mà cũng gọi là cơm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "apology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.