Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apparel




apparel
[ə'pærəl]
danh từ
đồ thêu trang trí trên áo thầy tu
(từ cổ,nghĩa cổ) quần áo, y phục
(từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức, đồ trang điểm
ngoại động từ
mặc quần áo (cho ai)
trang điểm (cho ai)


/ə'pærəl/

danh từ
đồ thêu trang trí trên áo thầy tu
(từ cổ,nghĩa cổ) quần áo, y phục
(từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức, đồ trang điểm

ngoại động từ
mặc quần áo (cho ai)
trang điểm (cho ai)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "apparel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.