Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appendiculate




appendiculate
[,æpen'dikjulit]
tính từ
(sinh vật học) có phần phụ


/,æpen'dikjulit/

tính từ
(sinh vật học) có phần phụ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.