Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
applause




applause
[ə'plɔ:z]
danh từ
tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng
to be greeted with applause
được chào bằng tràng vỗ tay
to win the applause of...
được... hoan nghênh
he sat down amid deafening applause
ông ấy ngồi xuống trong tiếng vỗ tay vang dội
her new novel was greeted by reviewers with rapturous applause
cuốn tiểu thuyết mới của bà ấy được giới phê bình chào đón bằng sự tán thưởng nhiệt liệt


/ə'plɔ:z/

danh từ
tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng
to be greeted with applause được chào bằng tràng vỗ tay
to win the applause of... được... hoan nghênh
sự tán thành

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "applause"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.