Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arrange



/ə'reindʤ/

ngoại động từ

sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn

    arrange in alphabetical order sắp xếp theo thứ tự abc

    to arrange a room sửa soạn căn phòng

    to arrange one's hair chải (vuốt) tóc cho gọn gàng tề chỉnh

thu xếp; chuẩn bị

    to arrange a meeting thu xếp cuộc gặp gỡ

    to arrange a marriage thu xếp việc cưới xin

dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...)

cải biên, soạn lại

    to arrange a piece of music cải biên một bản nhạc

    to arrange a play for broadcasting soạn lại một vở kịch để phát thanh

(toán học) chỉnh hợp

(kỹ thuật) lắp ráp

(quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề

nội động từ

thu xếp; chuẩn bị

    to arrange to come early thu xếp để đến sớm

dàn xếp, đồng ý, thoả thuận

    to arrange with somebody about something dàn xếp với ai vấn đề gì; đồng ý với ai cái gì

(quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "arrange"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.