Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arrearage




arrearage
[ə'riəridʒ]
danh từ
sự chậm trễ, sự dây dưa
vật dự trữ
tiền còn nợ lại sau khi quyết toán
(số nhiều) nợ, tiền còn thiếu lại


/ə'riəridʤ/

danh từ
sự chậm trễ, sự dây dưa
vật dự trữ
tiền còn nợ lại sau khi quyết toán
(số nhiều) nợ, tiền còn thiếu lại (chưa trả)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.