Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arrowy




arrowy
['æroui]
tính từ
hình tên, giống mũi tên
nhanh như tên bắn


/'æroui/

tính từ
hình tên, giống mũi tên
nhanh như tên bắn

Related search result for "arrowy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.