Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aside


/ə'said/

phó từ

về một bên, sang một bên

    to stand aside đứng sang một bên

riêng ra

    to speak aside nói nhỏ, nói riêng (cho người khác khỏi nghe thấy)

!aside from

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngoài ra, trừ ra

danh từ

(sân khấu) lời nói một mình; lời nói riêng (không để cho diễn viên khác nghe thấy)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aside"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.