Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
authorship




authorship
['ɔ:θə∫ip]
danh từ
nguồn gốc tác giả của một tài liệu, quyển sách...
a book of doubtful authorship
một cuốn sách chưa rõ nguồn tác giả (chưa rõ tác giả là ai)
the authorship of this song is not known
hiện vẫn chưa biết ai là tác giả của bài hát này
địa vị của tác giả


/'ɔ:θəʃip/

danh từ
nghề viết văn
nguồn tác giả (một cuốn sách)
a book of doubrful authorship một cuốn sách chưa rõ nguồn tác giả (chưa rõ tác giả là ai)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.