Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
báo thức



verb
To give the alarm (wake-up signal)
đồng hồ báo thức alarm-clock

[báo thức]
động từ
To give the alarm (wake-up signal)
đồng hồ báo thức
alarm-clock
danh từ
alarmclock (như đồng hồ báo thức)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.