Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bắt nạt



verb
To bully
bỏ thói bắt nạt trẻ con to drop the habit of bullying children

[bắt nạt]
to victimize; to bully; to browbeat
Bỏ thói bắt nạt trẻ con
To give up the habit of bullying children
Đừng có giở thói bắt nạt nhé!
Don't be such a bully!
Một kẻ chuyên bắt nạt trong trường ư? Nó là ai? Nhất định ta phải tính chuyện với bố nó, đàn ông với đàn ông thôi!
A school bully huh? Who's he? I'll have it out with his father, man to man!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.