Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bacchant




bacchant
['bækənt]
danh từ
đồ đệ của thần rượu Bắc-cút, người đam mê rượu chè


/'bækənt/

danh từ
thầy tế thần rượu Bắc-cút
đồ đệ của thần rượu Bắc-cút

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bacchant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.