Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bao phủ



verb
To wrap, to cover, to envelop
mây đen bao phủ bầu trời black clouds wrapped the sky
tuyết bao phủ mặt đất snow covered the ground
sau hai tháng điều tra, vụ án mạng ấy vẫn nằm (vẫn bị bao phủ) trong vòng bí ẩn after two months of investigation, that murder continues being enveloped in mystery

[bao phủ]
động từ
to wrap, to cover, to envelop
mây đen bao phủ bầu trời
black clouds wrapped the sky
tuyết bao phủ mặt đất
snow covered the ground
sau hai tháng điều tra, vụ án mạng ấy vẫn nằm (vẫn bị bao phủ ) trong vòng bí ẩn
after two months of investigation, that murder continues being enveloped in mystery



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.