Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barie




barie
['bɑ:ri]
danh từ
thanh, thỏi


/'bɑ:ri/

danh từ
thanh, thỏi

Related search result for "barie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.