Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
battue




battue
[bæ'tu:]
danh từ
sự săn đuổi
sự giết chóc, sự tàn sát
sự khám xét, sự lùng sục


/bæ'tu:/

danh từ
(săn bắn) sự săn đuổi
sự giết chóc, sự tàn sát
sự khám xét, sự lùng sục

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "battue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.