Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bay



/bei/

tính từ

hồng

    a bay horse ngựa hồng

danh từ

ngựa hồng

danh từ

(địa lý,địa chất) vịnh

danh từ

gian (nhà); ô (chuồng ngựa)

phần nhà xây lồi ra ngoài

nhịp (cầu)

(quân sự) chỗ tránh nhau (trong chiến hào)

danh từ

(thực vật học) cây nguyệt quế

(số nhiều) vòng nguyệt quế

danh từ

tiếng chó sủa

!to be (stand) at bay

cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng

!to bring (drive) to bay

dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường

!to hold (keep) somebody at bay

giữ không cho ai lại gần

!to turn to bay

chống lại một cách tuyệt hảo

động từ

sủa (chó)

!to pay the moon

sủa trăng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.