Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bell-ringer




bell-ringer
['bel,riηə]
danh từ
người kéo chuông ở nhà thờ


/'bel,riɳə/

danh từ
người kéo chuông (ở nhà thờ)

Related search result for "bell-ringer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.