Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
besmear




besmear
[bi'smiə]
Cách viết khác:
beslubber
[bi'slʌbə]
ngoại động từ
bôi bẩn, làm nhớp nháp


/bi'smiə/ (beslubber) /bi'slʌbə/

ngoại động từ
bôi bẩn, làm nhớp nháp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.