 | [bet] |
 | danh từ |
|  | sự cá độ; sự đánh cuộc |
|  | to lay/make a bet |
| đánh cuộc, cá độ |
|  | to have a bet on the Derby |
| đánh cá con ngựa Derby |
|  | to lose a bet |
| thua cuộc |
|  | to win a bet |
| thắng cuộc |
|  | tiền đánh cuộc; tiền cá độ; tiền đánh cá |
|  | to place/put a bet on a horse |
| đặt tiền cá độ một con ngựa |
|  | lời dự đoán |
|  | my bet is they are short of money |
| tôi đoán rằng họ thiếu tiền |
|  | one's best bet |
|  | xem best |
|  | to hedge one's bets |
|  | xem hedge |
 | động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là bet hoặc betted |
|  | (to bet something on something) đánh cuộc; đánh cá |
|  | to spend all one's money betting on horses |
| dốc hết tiền vào việc cá ngựa |
|  | to bet on someone's winning |
| đánh cuộc ai thắng |
|  | to bet against someone's winning |
| đánh cuộc ai thua |
|  | daren't you bet me that he will prostrate himself at my feet? |
| anh không dám đánh cuộc với tôi rằng nó sẽ quỳ lạy tôi hay sao? |
|  | to bet on a certainty |
|  | chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng |
|  | to bet one's shirt |
|  | bán cả khố đi mà đánh cuộc |
|  | you bet |
|  | anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn |
|  | to bet one's bottom dollar (on something/that ...) |
|  | chắc chắn 100 phần trăm về điều gì |
|  | do you bet your bottom dollar that he will be absent tonight? |
| bạn dám chắc 100 phần trăm rằng tối nay hắn sẽ vắng mặt? |