Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bey




bey
[bei]
danh từ
bây (thống đốc ở Thổ nhĩ kỳ)
Bây, vua xứ Tuy-ni-di


/bei/

danh từ
bây (thống đốc ở Thổ nhĩ kỳ)
Bây, vua Tuy-ni-di

Related search result for "bey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.