Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
biddy




biddy
['bidi]
danh từ
(thân mật, (thường) xúc phạm) bà già
The cafe was full of old biddies gossiping over cups of tea.
Quán cà phê đó toàn các bà già ngồi tán gẩu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.