Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
black ball




black+ball
['blækbɔ:l]
danh từ
phiếu đen, phiếu chống (trong cuộc bầu phiếu...)
ngoại động từ
bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại, không bầu cho


/'blækbɔ:l/

danh từ
phiếu đen, phiếu chống (trong cuộc bầu phiếu...)

ngoại động từ
bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại, không bầu cho

Related search result for "black ball"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.