Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blindfold





blindfold
['blaindfould]
tính từ, phó từ
bị bịt mắt
ngoại động từ
bịt mắt
làm mù quáng
danh từ
hành động bịt mắt


/'blaindfould/

tính từ & phó từ
bị bịt mắt
mù quáng

ngoại động từ
bịt mắt
làm mù quáng

Related search result for "blindfold"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.