Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boyhood




boyhood
['bɔihud]
danh từ
thời niên thiếu


/'bɔihud/

danh từ
thời niên thiếu

Related search result for "boyhood"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.