Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brains trust




brains+trust
['breinz'trʌst]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các chuyên gia cố vấn cho chính phủ
(nghĩa bóng) bộ tham mưu
nhóm người chuyên giải đáp thắc mắc trên đài phát thanh, đài truyền hình...


/'breinz'trʌst/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các chuyên gia cố vấn cho chính phủ
bộ óc, bộ tham mưu
nhóm người chuyên trả lời trên đài (trả lời câu hỏi của người nghe)

Related search result for "brains trust"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.