![](img/dict/02C013DD.png) | [bri:d] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nòi, giống |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dòng dõi |
![](img/dict/46E762FB.png) | (bất qui tắc) ngoại động từ bred |
![](img/dict/02C013DD.png) | [bred] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gây giống; chăn nuôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to breed horses |
| gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be bred to be a doctor |
| được nuôi ăn học thành bác sĩ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gây ra, phát sinh ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | dirt breeds diseases |
| bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật |
![](img/dict/46E762FB.png) | (bất qui tắc) nội động từ bred |
![](img/dict/02C013DD.png) | [bred] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sinh sản, sinh đẻ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | birds breed in spring |
| chim sinh sản vào mùa xuân |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nảy ra, phát sinh ra; lan tràn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | dissensions breed among them |
| giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chăn nuôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to breed in and in |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to breed out and out |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lấy vợ lấy chồng người ngoài họ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | too much familiarity breeds contempt |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) contempt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) bone |