Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bronze





bronze


bronze

Bronze is a metal that is made out of copper and tin (which are other metals). In the Olympics, the third-place medal is made of bronze.

[brɔnz]
danh từ
đồng thiếc
đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...)
màu đồng thiếc
the bronze age
thời kỳ đồng thiếc
bronze medal
huy chương đồng
ngoại động từ
làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu đồng thiếc
nội động từ
sạm màu đồng thiếc


/brɔnz/

danh từ
đồng thiếc
đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...)
màu đồng thiếc
the bronze age thời kỳ đồng thiếc

ngoại động từ
làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu đồng thiếc

nội động từ
sạm màu đồng thiếc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bronze"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.