Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bully



/'buli/

danh từ

(thông tục) (như) bully_beef

danh từ

kẻ hay bắt nạt (ở trường học)

    to play the bully bắt nạt

kẻ khoác lác

du côn đánh thuê, tên ác ôn

ma cô; lưu manh ăn bám gái điếm

ngoại động từ

bắt nạt, trêu chọc; áp bức, khủng bố

    to bully someone into doing something bắt nạt ai phải làm gì

tính từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xuất sắc, cừ

thán từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bully for you! hoan hô!


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bully"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.