Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bung




bung
[bʌη]
danh từ
(từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối
nút thùng
ngoại động từ
đậy nút (thùng)
(từ lóng) ném (đá...)
to bung off
(từ lóng) vội vã chạy trốn
tính từ
(từ lóng) chết, ngoẻo
vỡ nợ
to go bung
chết, vỡ nợ


/bʌɳ/

danh từ
(từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối

danh từ
nút thùng

ngoại động từ
đậy nút (thùng)
(từ lóng) ném (đá...) !to bung off
(từ lóng) vội vã chạy trốn

tính từ
(úc) (từ lóng) chết
vỡ nợ
to go bung chết, vỡ nợ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bung"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.