Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bureaucracy




bureaucracy
[bjuə'rɔkrəsi]
danh từ
quan lại, công chức (nói chung); bọn quan liêu
chế độ quan liêu; bộ máy quan liêu
công việc hành chính thường ngày cồng kềnh và phức tạp (do thủ tục và cơ cấu tổ chức rườm rà); thói quan liêu; nạn quan liêu


/bjuə'rɔkrəsi/

danh từ
quan lại, công chức (nói chung); bọn quan liêu
chế độ quan liêu; bộ máy quan liêu
thói quan liêu

Related search result for "bureaucracy"
  • Words contain "bureaucracy" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bàn giấy ám chỉ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.